trú ngụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trú ngụ+ verb
- to reside
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trú ngụ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trú ngụ":
trái nghĩa tréo ngoe trêu ngươi trộm nghĩ trở ngại trú ngụ - Những từ có chứa "trú ngụ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 405